BIOMED (CHLB Đức)

  •  
    Thông số kĩ thuật thiết bị
    Tốc độ lấy mẫu: 48KHz
    Độ phân giải ADC: 24 bit
    Màn hình hiển thị: Cảm ứng 5 inch
    Trọng lượng: 320 gram
    Kích thước: 141x97x27 mm
    Pin: 3880 mAh, tối thiểu 400 lần đo
    Máy in tùy chọn*
    Loại: Máy in nhiệt
    Khổ giấy: 57,5 mm
    Độ phân giải: 8 p/mm, 384 p/dòng
    Thông số đầu dò
    Phép đo: TEOAE và DPOAE
    Kích thích: TEOAE: Click không tuyến tính
    DPOAE: Đơn âm f1:f2 = 1:1,2
    Dải tần số: TEOAE 1-4 KHz
    DPOAE 0.5-8 KHz
    Cường độ âm kích thích: TEOAE 40-90 dB peSPL
    DPOAE 40-70 dB SPL
    Độ dài dây đầu dò: 1,5 m
    Bảo hành: 18 tháng
    *Vui lòng liên hệ với nhà phân phối để được tư vấn phù hợp  
  • Kích cỡ: (Dài, Cao, Rộng): 310 x 105 x 250 mm
    Trọng lượng: ~1500g
    Trọng lượng đầu dò: 4g
    Công suất tiêu thụ: Tối đa 20 W
    Giao diện: USB 2.0
    Các dạng phép đo:
    • Nhĩ lượng
    • Ngưỡng phản xạ cơ bàn đạp
    • Phản xạ suy thoái
    • Chức năng vòi nhĩ (màng nhĩ thủng và lành)
    Đầu ra tín hiệu đối bên: 6,35 mm
    Điều kiện môi trường:  10°C tới 40°C, độ ẩm tối đa 90%
    Tiêu chuẩn: DIN EN 60645-5; DIN EN 60601-1; EWG 93/42 EEC
    Bảo hành: 18 tháng
  •      Thiết bị Đường khí:
    • Radioear DD65V2
      • Dải tần số: 125 tới 8000Hz
      • Cường độ âm: -10 tới 120 dB nHL*
    • Sennheiser HDA 300 (dành cho thính lực tần số cao)
      • Dải tần số: 125 - 16000 Hz
      • Cường độ âm: -10 tới 110 dB nHL*
         Thiết bị Đường xương:
    •  B81 (lên tới 85dB nHL)*
         Tín hiệu đo:
    • Manual (thủ công)
    • Continuious (liên tục)
    • Pulsing (theo nhịp)
     
         Tín hiệu làm ù - che lấp:
    • Narrow band noise (âm ồn hẹp)
    • White noise (âm ồn trắng)
    • SSN (âm ồn dạng lời)
     
         Các phép đo vượt ngưỡng*:
    • SISI
    • Lüscher - Zwislocki
    • Langenbeck
    • Stenger
    • Fowler - ABLB
     
         Bảo hành:       18 tháng
      *  Để tham khảo các thông số và cấu hình cụ thể, vui lòng liên hệ với Khánh Trần để biết thêm chi tiết
  • Thiết bị phát âm đường khí AC: • Radioear DD 45 có bọc chống nhiễu
    hoặc Radioear IP 30 Bera
    Âm kích thích: Click, Burst, Chirp
    Phân cực âm Click: Pos., Neg., Alt.
    Làm ù: Âm ồn
     
    Đặc điểm kĩ thuật ADC: 2 Kanal 24 Bit, 48KHz
    CMR > 130 dB @ 50 Hz/60HZ
    Lên tới 10.000 lần quét
    Cấp nguồn USB 2.0
    EN 60645-7:2010
    Windows 10/11
     
    Bảo hành: 18 tháng
  • Tính năng thiết bị: - Đánh giá tất cả các ống bán khuyên
    - Camera tốc độ cao theo dõi chuyển động của mắt
    - Phù hợp cho các độ tuổi (người lớn và trẻ em)
    - Cảm biến 3-D chuyển động quán tính 800 Hz
    - Tự động theo dõi vị trí mắt
    - Tự động hiệu chỉnh 3D theo môi trường thực
    Giao diện điều khiển và hiển thị kết quả: Thông qua kết nối USB với máy tính và phần mềm
    Tiêu chuẩn áp dụng: Thiết bị được thiết kế, sản xuất và đạt các tiêu chuẩn
    - ISO 13485
    - IEC/EN 60601 class 2
    - IEC 61000
    - CE Marking
0978191612
0978191612